Có 2 kết quả:
投資報酬率 tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ • 投资报酬率 tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) return on investment
(2) rate of return
(2) rate of return
Bình luận 0
tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) return on investment
(2) rate of return
(2) rate of return
Bình luận 0